1./ Danh sách các trường ĐẠI HỌC & HỌC VIỆN khu vực TP. Hồ Chí
Minh:
|
STT
|
MÃ
|
TÊN TRƯỜNG
|
| 1 |
|
ĐẠI HỌC QUỐC GIA
TP.HCM |
| 2 |
HVC |
HỌC VIỆN Cán bộ
TP.HCM |
| 3 |
BVS |
HỌC VIỆN Công nghệ
Bưu chính Viễn thông – Cơ sở TP.HCM |
| 4 |
HHK |
HỌC VIỆN Hàng không
Việt Nam |
| 5 |
QSY |
Khoa Y - ĐH Quốc gia
TP.HCM |
| 6 |
NVS |
Nhạc viện TP.HCM |
| 7 |
QSB |
Trường ĐẠI HỌC Bách
Khoa - ĐHQG TP.HCM |
| 8 |
QSC |
Trường ĐẠI HỌC Công
nghệ Thông tin - ĐH Quốc gia TP.HCM |
| 9 |
DCT |
Trường ĐẠI HỌC Công
nghiệp Thực phẩm TP.HCM |
| 10 |
HUI |
Trường ĐẠI HỌC Công
nghiệp TP.HCM |
| 11 |
GSA |
Trường ĐẠI HỌC Giao
thông vận tải - Cơ sở 2 |
| 12 |
GTS |
Trường ĐẠI HỌC Giao
thông vận tải TP.HCM |
| 13 |
DTH |
Trường ĐẠI HỌC Hoa
Sen (*) |
| 14 |
QST |
Trường ĐẠI HỌC Khoa
học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM |
| 15 |
QSX |
Trường ĐẠI HỌC Khoa
học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM |
| 16 |
KTS |
Trường ĐẠI HỌC Kiến
trúc TP.HCM |
| 17 |
KTC |
Trường ĐẠI HỌC Kinh
tế - Tài chính TP.HCM (*) |
| 18 |
KSA |
Trường ĐẠI HỌC Kinh
tế TP.HCM |
| 19 |
DLS |
Trường ĐẠI HỌC Lao
động Xã hội – Cơ sở TP.HCM |
| 20 |
LPS |
Trường ĐẠI HỌC Luật
TP.HCM |
| 21 |
MBS |
Trường ĐẠI HỌC Mở
TP.HCM |
| 22 |
MTS |
Trường ĐẠI HỌC Mỹ
thuật TP.HCM |
| 23 |
NHS |
Trường ĐẠI HỌC Ngân
hàng TP.HCM |
| 24 |
NTS |
Trường ĐẠI HỌC Ngoại
thương – Cơ sở phía Nam |
| 25 |
NTT |
Trường ĐẠI HỌC
Nguyễn Tất Thành (*) |
| 26 |
|
Trường ĐẠI HỌC Nội
vụ Hà Nội – Cơ sở tại TP.HCM |
| 27 |
NLS |
Trường ĐẠI HỌC Nông
Lâm TP.HCM |
| 28 |
QSQ |
Trường ĐẠI HỌC Quốc
tế - ĐH Quốc gia TP.HCM |
| 29 |
DHB |
Trường ĐẠI HỌC Quốc
tế Hồng Bàng (*) |
| 30 |
SGD |
Trường ĐẠI HỌC Sài
Gòn |
| 31 |
DSD |
Trường ĐẠI HỌC Sân
khấu Điện ảnh TP.HCM |
| 32 |
SPK |
Trường ĐẠI HỌC Sư
phạm Kỹ thuật TP.HCM |
| 33 |
SPS |
Trường ĐẠI HỌC Sư
phạm TP.HCM |
| 34 |
DMS |
Trường ĐẠI HỌC Tài
chính - Marketing |
| 35 |
DTM |
Trường ĐẠI HỌC Tài
nguyên và Môi trường TP.HCM |
| 36 |
TDS |
Trường ĐẠI HỌC Thể
dục Thể thao TP.HCM |
| 37 |
TLS |
Trường ĐẠI HỌC Thủy
lợi – Cơ sở 2 |
| 38 |
DTT |
Trường ĐẠI HỌC Tôn
Đức Thắng |
| 39 |
VHS |
Trường ĐẠI HỌC Văn
hóa TP.HCM |
| 40 |
VGU |
Trường ĐẠI HỌC Việt
- Đức |
| 41 |
YDS |
Trường ĐẠI HỌC Y
Dược TP.HCM |
| 42 |
TYS |
Trường ĐẠI HỌC Y
khoa Phạm Ngọc Thạch |
| 43 |
DSG |
Trường ĐẠI HỌC Công
nghệ Sài Gòn (*) |
| 44 |
DCG |
Trường ĐẠI HỌC Công
nghệ thông tin Gia Định (*) |
| 45 |
DKC |
Trường ĐẠI HỌC Công
nghệ TP.HCM (*) |
| 46 |
DHV |
Trường ĐẠI HỌC Hùng
Vương (*) |
| 47 |
QSK |
Trường ĐẠI HỌC Kinh
tế - Luật (ĐH Quốc gia TP.HCM) |
| 48 |
TTQ |
Trường ĐẠI HỌC Quốc
tế Sài Gòn (*) |
| 49 |
DVH |
Trường ĐẠI HỌC Văn
Hiến (*) |
| 50 |
DVL |
Trường ĐẠI HỌC Văn
Lang (*) |
| 51 |
STS |
Trường ĐẠI HỌC Sư
phạm TDTT TP. HCM |
| 52 |
DNT |
Trường ĐH Ngoại
ngữ - Tin học TP.HCM (*) |
|
|
|
|
|
|
2./ Danh sách các trường
Đại học & HỌC VIỆN khu vực Hà Nội:
|
STT
|
MÃ
|
TÊN TRƯỜNG
|
| 53 |
|
ĐẠI HỌC Quốc gia Hà Nội |
| 54 |
NVH |
HỌC VIỆN Âm
nhạc Quốc gia Việt Nam |
| 55 |
TGC |
HỌC
VIỆN Báo chí Tuyên truyền |
| 56 |
HCP |
HỌC
VIỆN Chính sách và Phát triển |
| 57 |
BVH |
HỌC
VIỆN Công nghệ Bưu chính Viễn thông |
| 58 |
HCH |
HỌC
VIỆN Hành chính Quốc gia |
| 59 |
KMA |
HỌC
VIỆN Kỹ thuật Mật mã |
| 60 |
NHH |
HỌC
VIỆN Ngân hàng |
| 61 |
HQT |
HỌC
VIỆN Ngoại giao |
| 62 |
HVN |
HỌC
VIỆN Nông nghiệp Việt Nam |
| 63 |
HPN |
HỌC
VIỆN Phụ nữ Việt Nam |
| 64 |
HVQ |
HỌC
VIỆN Quản lý Giáo dục |
| 65 |
HTC |
HỌC
VIỆN Tài chính |
| 66 |
HTN |
HỌC
VIỆN Thanh Thiếu niên Việt Nam |
| 67 |
HTA |
HỌC
VIỆN Tòa án |
| 68 |
HYD |
HỌC
VIỆN Y Dược học cổ truyền Việt Nam |
| 69 |
QHL |
Khoa
Luật (ĐHQG Hà Nội) |
| 70 |
QHQ |
Khoa
Quốc tế (ĐHQG Hà Nội) |
| 71 |
QHY |
Khoa
Y Dược (ĐHQG Hà Nội) |
| 72 |
BKA |
Trường
ĐẠI HỌC Bách khoa Hà Nội |
| 73 |
LDA |
Trường
ĐẠI HỌC Công đoàn |
| 74 |
QHI |
Trường
ĐẠI HỌC Công nghệ (ĐHQG Hà Nội) |
| 75 |
GTA |
Trường
ĐẠI HỌC Công nghệ Giao thông vận tải |
| 76 |
CCM |
Trường
ĐẠI HỌC Công nghiệp Dệt may Hà Nội |
| 77 |
DCN |
Trường
ĐẠI HỌC Công nghiệp Hà Nội |
| 78 |
VHD |
Trường
ĐẠI HỌC Công nghiệp Việt Hung |
| 79 |
DDN |
Trường
ĐẠI HỌC Đại Nam (*) |
| 80 |
DDL |
Trường
ĐẠI HỌC Điện lực |
| 81 |
DKH |
Trường
ĐẠI HỌC Dược Hà Nội |
| 82 |
FPT |
Trường
ĐẠI HỌC FPT (*) |
| 83 |
GHA |
Trường
ĐẠI HỌC Giao thông vận tải |
| 84 |
NHF |
Trường
ĐẠI HỌC Hà Nội |
| 85 |
HBU |
Trường
ĐẠI HỌC Hòa Bình (*) |
| 86 |
KCN |
Trường
ĐẠI HỌC Khoa học và Công nghệ Hà Nội |
| 87 |
DKS |
Trường
ĐẠI HỌC Kiểm sát Hà Nội |
| 88 |
KTA |
Trường
ĐẠI HỌC Kiến trúc Hà Nội |
| 89 |
QHE |
Trường
ĐẠI HỌC Kinh tế (ĐHQG Hà Nội) |
| 90 |
DKK |
Trường
ĐẠI HỌC Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp |
| 91 |
KHA |
Trường
ĐẠI HỌC Kinh tế Quốc dân |
| 92 |
LNH |
Trường
ĐẠI HỌC Lâm nghiệp |
| 93 |
DLX |
Trường
ĐẠI HỌC Lao động Xã hội |
| 94 |
LPH |
Trường
ĐẠI HỌC Luật Hà Nội |
| 95 |
MDA |
Trường
ĐẠI HỌC Mỏ Địa chất Hà Nội |
| 96 |
MTC |
Trường
ĐẠI HỌC Mỹ thuật Công nghiệp |
| 97 |
MCA |
Trường
ĐẠI HỌC Mỹ thuật Công nghiệp Á Châu (*) |
| 98 |
MTH |
Trường
ĐẠI HỌC Mỹ thuật Việt Nam |
| 99 |
QHF |
Trường
ĐẠI HỌC Ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội) |
| 100 |
NTH |
Trường
ĐẠI HỌC Ngoại thương |
| 101 |
NTU |
Trường
ĐẠI HỌC Nguyễn Trãi (*) |
| 102 |
DNV |
Trường
ĐẠI HỌC Nội vụ Hà Nội |
| 103 |
DBH |
Trường
ĐẠI HỌC Quốc tế Bắc Hà (*) |
| 104 |
SKD |
Trường
ĐẠI HỌC Sân khấu Điện ảnh |
| 105 |
SPH |
Trường
ĐẠI HỌC Sư phạm Hà Nội |
| 106 |
GNT |
Trường
ĐẠI HỌC Sư phạm Nghệ thuật Trung ương Hà Nội |
| 107 |
TDH |
Trường
ĐẠI HỌC Sư phạm Thể dục thể thao Hà nội |
| 108 |
FBU |
Trường
ĐẠI HỌC Tài chính Ngân hàng Hà Nội (*) |
| 109 |
DMT |
Trường
ĐẠI HỌC Tài nguyên và Môi trường Hà Nội |
| 110 |
DTL |
Trường
ĐẠI HỌC Thăng Long (*) |
| 111 |
TDD |
Trường
ĐẠI HỌC Thành Đô (*) |
| 112 |
DTA |
Trường
ĐẠI HỌC Thành Tây (*) |
| 113 |
C01 |
Trường
ĐẠI HỌC Thủ đô Hà Nội |
| 114 |
TMA |
Trường
ĐẠI HỌC Thương mại |
| 115 |
TLA |
Trường
ĐẠI HỌC Thủy lợi |
| 116 |
VHH |
Trường
ĐẠI HỌC Văn hóa Hà Nội |
| 117 |
XDA |
Trường
ĐẠI HỌC Xây dựng |
| 118 |
YHB |
Trường
ĐẠI HỌC Y Hà Nội |
| 119 |
YTC |
Trường
ĐẠI HỌC Y tế Công cộng |
| 120 |
DCQ |
Trường
ĐẠI HỌC Công nghệ và Quản lý Hữu nghị (*) |
| 121 |
DDD |
Trường
ĐẠI HỌC Đông Đô (*) |
| 122 |
DQK |
Trường
ĐẠI HỌC Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (*) |
| 123 |
DPD |
Trường
ĐẠI HỌC Phương Đông (*) |
| 124 |
QHS |
Trường
ĐH Giáo dục (ĐHQG Hà Nội) |
| 125 |
QHT |
Trường
ĐH Khoa học Tự nhiên (ĐHQG Hà Nội) |
| 126 |
QHX |
Trường
ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn (ĐHQG Hà Nội) |
| 127 |
MHN |
Viện
ĐẠI HỌC Mở Hà Nội |
|
|
|
|
|
|
3./ Danh sách các
trường Đại học khu vực các tỉnh Miền Nam:
|
STT
|
MÃ
|
TÊN TRƯỜNG
|
| 128 |
TAG |
Trường ĐẠI HỌC
An Giang |
| 129 |
DBV |
Trường
ĐẠI HỌC Bà Rịa - Vũng Tàu (*) |
| 130 |
DBL |
Trường
ĐẠI HỌC Bạc Liêu |
| 131 |
DBD |
Trường
ĐẠI HỌC Bình Dương (*) |
| 132 |
TCT |
Trường
ĐẠI HỌC Cần Thơ |
| 133 |
DCD |
Trường
ĐẠI HỌC Công nghệ Đồng Nai (*) |
| 134 |
DMD |
Trường
ĐẠI HỌC Công nghệ Miền Đông (*) |
| 135 |
DCL |
Trường
ĐẠI HỌC Dân lập Cửu Long (*) |
| 136 |
DLH |
Trường
ĐẠI HỌC Dân lập Lạc Hồng (*) |
| 137 |
PVU |
Trường
ĐẠI HỌC Dầu khí Việt Nam |
| 138 |
DNU |
Trường
ĐẠI HỌC Đồng Nai |
| 139 |
SPD |
Trường
ĐẠI HỌC Đồng Tháp |
| 140 |
TKG |
Trường
ĐẠI HỌC Kiên Giang |
| 141 |
DLA |
Trường
ĐẠI HỌC Kinh tế Công nghiệp Long An (*) |
| 142 |
DKB |
Trường
ĐẠI HỌC Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương (*) |
| 143 |
KCC |
Trường
ĐẠI HỌC Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ |
| 144 |
LNS |
Trường
ĐẠI HỌC Lâm nghiệp – Cơ sở 2 |
| 145 |
DNC |
Trường
ĐẠI HỌC Nam Cần Thơ (*) |
| 146 |
EIU |
Trường
ĐẠI HỌC Quốc tế Miền Đông (*) |
| 147 |
VLU |
Trường
ĐẠI HỌC Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long |
| 148 |
TTU |
Trường
ĐẠI HỌC Tân Tạo (*) |
| 149 |
DTD |
Trường
ĐẠI HỌC Tây Đô (*) |
| 150 |
TDM |
Trường
ĐẠI HỌC Thủ Dầu Một |
| 151 |
TTG |
Trường
ĐẠI HỌC Tiền Giang |
| 152 |
DVT |
Trường
ĐẠI HỌC Trà Vinh |
| 153 |
VGU |
Trường
ĐẠI HỌC Việt – Đức |
| 154 |
VTT |
Trường
ĐẠI HỌC Võ Trường Toản (*) |
| 155 |
MTU |
Trường
ĐẠI HỌC Xây dựng Miền Tây |
| 156 |
YCT |
Trường
ĐẠI HỌC Y Dược Cần Thơ |
|
|
|
|
|
|
4./ Danh sách các
trường Đại học khu vực các tỉnh Miền Bắc:
|
STT
|
MÃ
|
TÊN TRƯỜNG
|
| 157 |
DT |
ĐẠI HỌC Thái Nguyên |
| 158 |
DTF |
Khoa Ngoại ngữ (ĐH Thái Nguyên) |
| 159 |
DTQ |
Khoa Quốc tế (ĐH Thái Nguyên) |
| 160 |
DTP |
Phân hiệu ĐẠI HỌC Thái Nguyên
tại Lào Cai |
| 161 |
DCA |
Trường ĐẠI HỌC Chu Văn
An (*) |
| 162 |
DDA |
Trường ĐẠI HỌC Công nghệ Đông
Á (*) |
| 163 |
DTC |
Trường ĐẠI HỌC Công nghệ TT và
Truyền thông (ĐH Thái Nguyên) |
| 164 |
DDM |
Trường ĐẠI HỌC Công nghiệp Quảng
Ninh |
| 165 |
VUI |
Trường ĐẠI HỌC Công nghiệp Việt
Trì |
| 166 |
DHP |
Trường ĐẠI HỌC Dân lập Hải
Phòng (*) |
| 167 |
DTV |
Trường ĐẠI HỌC Dân lập Lương Thế
Vinh (*) |
| 168 |
YDD |
Trường ĐẠI HỌC Điều dưỡng Nam
Định |
| 169 |
HLU |
Trường ĐẠI HỌC Hạ Long |
| 170 |
DKT |
Trường ĐẠI HỌC Hải Dương |
| 171 |
THP |
Trường ĐẠI HỌC Hải Phòng |
| 172 |
HHA |
Trường ĐẠI HỌC Hàng hải |
| 173 |
DNB |
Trường ĐẠI HỌC Hoa Lư |
| 174 |
HDT |
Trường ĐẠI HỌC Hồng Đức |
| 175 |
THV |
Trường ĐẠI HỌC Hùng Vương |
| 176 |
DTZ |
Trường ĐẠI HỌC Khoa học (ĐH Thái
Nguyên) |
| 177 |
UKB |
Trường ĐẠI HỌC Kinh Bắc (*) |
| 178 |
DTE |
Trường ĐẠI HỌC Kinh tế - Quản
trị kinh doanh (ĐH Thái Nguyên) |
| 179 |
DTK |
Trường ĐẠI HỌC Kỹ thuật Công
nghiệp (ĐH Thái Nguyên) |
| 180 |
DKY |
Trường ĐẠI HỌC Kỹ thuật Y tế Hải
Dương |
| 181 |
DTN |
Trường ĐẠI HỌC Nông lâm (ĐH Thái
Nguyên) |
| 182 |
DBG |
Trường ĐẠI HỌC Nông Lâm Bắc
Giang |
| 183 |
DBH |
Trường ĐẠI HỌC Quốc tế Bắc
Hà (*) |
| 184 |
SDU |
Trường ĐẠI HỌC Sao Đỏ |
| 185 |
DTS |
Trường ĐẠI HỌC Sư phạm (ĐH Thái
Nguyên) |
| 186 |
SP2 |
Trường ĐẠI HỌC Sư phạm Hà Nội 2 |
| 187 |
SKH |
Trường ĐẠI HỌC Sư phạm Kỹ thuật
Hưng Yên |
| 188 |
SKN |
Trường ĐẠI HỌC Sư phạm Kỹ thuật
Nam Định |
| 189 |
DFA |
Trường ĐẠI HỌC Tài chính - Quản
trị kinh doanh |
| 190 |
TQU |
Trường ĐẠI HỌC Tân Trào |
| 191 |
TTB |
Trường ĐẠI HỌC Tây Bắc |
| 192 |
DTB |
Trường ĐẠI HỌC Thái Bình |
| 193 |
DDB |
Trường ĐẠI HỌC Thành
Đông (*) |
| 194 |
TDB |
Trường ĐẠI HỌC Thể dục Thể thao
Bắc Ninh |
| 195 |
DVP |
Trường ĐẠI HỌC Trưng
Vương (*) |
| 196 |
DVD |
Trường ĐẠI HỌC Văn hóa Thể thao
và Du lịch Thanh Hóa |
| 197 |
DVB |
Trường ĐẠI HỌC Việt Bắc |
| 198 |
DTY |
Trường ĐẠI HỌC Y Dược (ĐH Thái
Nguyên) |
| 199 |
YPB |
Trường ĐẠI HỌC Y Dược Hải Phòng |
| 200 |
YTB |
Trường ĐẠI HỌC Y Dược Thái Bình |
| 201 |
THU |
Trường ĐẠI HỌC Y khoa Tokyo Việt
Nam |
|
|
|
|
|
|
5./ Danh sách các
trường Đại học khu vực các tỉnh miền Trung & Tây Nguyên:
|
STT
|
MÃ
|
TÊN TRƯỜNG
|
| 202 |
|
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG |
| 203 |
|
ĐẠI HỌC HUẾ |
| 204 |
HVA |
HỌC VIỆN Âm nhạc Huế |
| 205 |
DDC |
Khoa Công nghệ - ĐH Đà
Nẵng |
| 206 |
DDI |
Khoa Công nghệ thông tin
và Truyền thông – ĐH Đà Nẵng |
| 207 |
DHD |
Khoa Du lịch - ĐH Huế |
| 208 |
DDG |
Khoa Giáo dục Thể chất –
ĐH Đà Nẵng |
| 209 |
DHC |
Khoa Giáo dục Thể chất -
ĐH Huế |
| 210 |
DDY |
Khoa Y Dược – ĐH Đà Nẵng |
| 211 |
DDP |
Phân hiệu ĐẠI HỌC Đà Nẵng
tại Kon Tum |
| 212 |
DHQ |
Phân hiệu ĐH Huế tại quảng
Trị |
| 213 |
DDK |
Trường ĐẠI HỌC Bách Khoa -
ĐH Đà Nẵng |
| 214 |
BMU |
Trường ĐẠI HỌC Buôn Ma
Thuột (*) |
| 215 |
DVX |
Trường ĐẠI HỌC Công nghệ
Vạn Xuân (*) |
| 216 |
DCV |
Trường ĐẠI HỌC Công nghiệp
Vinh (*) |
| 217 |
TDL |
Trường ĐẠI HỌC Đà Lạt |
| 218 |
DDT |
Trường ĐẠI HỌC Dân lập Duy
Tân (*) |
| 219 |
DPX |
Trường ĐẠI HỌC Dân lập Phú
Xuân (*) |
| 220 |
DYD |
Trường ĐẠI HỌC Dân lập
Yersin Đà Lạt (*) |
| 221 |
DAD |
Trường ĐẠI HỌC Đông
Á (*) |
| 222 |
HHT |
Trường ĐẠI HỌC Hà Tĩnh |
| 223 |
UKH |
Trường ĐẠI HỌC Khánh Hòa |
| 224 |
DHT |
Trường ĐẠI HỌC Khoa học -
ĐH Huế |
| 225 |
KTD |
Trường ĐẠI HỌC Kiến trúc
Đà Nẵng (*) |
| 226 |
DDQ |
Trường ĐẠI HỌC Kinh tế -
ĐH Đà Nẵng |
| 227 |
DHK |
Trường ĐẠI HỌC Kinh tế -
ĐH Huế |
| 228 |
CEA |
Trường ĐẠI HỌC Kinh tế
Nghệ An |
| 229 |
YDN |
Trường ĐẠI HỌC Kỹ thuật Y
Dược Đà Nẵng |
| 230 |
DHA |
Trường ĐẠI HỌC Luật - ĐH
Huế |
| 231 |
DHN |
Trường ĐẠI HỌC Nghệ thuật
- ĐH Huế |
| 232 |
DDF |
Trường ĐẠI HỌC Ngoại ngữ -
ĐH Đà Nẵng |
| 233 |
DHF |
Trường ĐẠI HỌC Ngoại ngữ -
ĐH Huế |
| 234 |
TSN |
Trường ĐẠI HỌC Nha Trang |
| 235 |
DHL |
Trường ĐẠI HỌC Nông Lâm -
ĐH Huế |
| 236 |
DPQ |
Trường ĐẠI HỌC Phạm Văn
Đồng |
| 237 |
DPC |
Trường ĐẠI HỌC Phan Châu
Trinh (*) |
| 238 |
DPT |
Trường ĐẠI HỌC Phan
Thiết (*) |
| 239 |
DPY |
Trường ĐẠI HỌC Phú Yên |
| 240 |
DQB |
Trường ĐẠI HỌC Quảng Bình |
| 241 |
DQU |
Trường ĐẠI HỌC Quảng Nam |
| 242 |
DQT |
Trường ĐẠI HỌC Quang
Trung (*) |
| 243 |
DQN |
Trường ĐẠI HỌC Quy Nhơn |
| 244 |
DDS |
Trường ĐẠI HỌC Sư phạm -
ĐH Đà nẵng |
| 245 |
DHS |
Trường ĐẠI HỌC Sư phạm -
ĐH Huế |
| 246 |
DSK |
Trường ĐẠI HỌC Sư phạm Kỹ
thuật – ĐH Đà Nẵng |
| 247 |
SKV |
Trường ĐẠI HỌC Sư phạm Kỹ
thuật Vinh |
| 248 |
DKQ |
Trường ĐẠI HỌC Tài chính
Kế toán |
| 249 |
TTN |
Trường ĐẠI HỌC Tây Nguyên |
| 250 |
TBD |
Trường ĐẠI HỌC Thái Bình
Dương (*) |
| 251 |
TTD |
Trường ĐẠI HỌC Thể dục Thể
thao Đà Nẵng |
| 252 |
TDV |
Trường ĐẠI HỌC Vinh |
| 253 |
XDT |
Trường ĐẠI HỌC Xây dựng
Miền Trung |
| 254 |
DHY |
Trường ĐẠI HỌC Y Dược - ĐH
Huế |
| 255 |
YKV |
Trường ĐẠI HỌC Y khoa Vinh |
|
|
|
|
|
|
6./ Danh sách các
trường HỌC VIỆN, Đại học thuộc Quân đội và Công an:
|
STT
|
MÃ
|
TÊN TRƯỜNG QUÂN ĐỘI
|
| 256 |
BPH |
HỌC VIỆN Biên
phòng |
| 257 |
HQH |
HỌC VIỆN Hải
Quân |
| 258 |
HEH / HFH |
HỌC VIỆN Hậu
cần |
| 259 |
NQH / DNH |
HỌC VIỆN Khoa
học Quân sự |
| 260 |
KQH / DQH |
HỌC VIỆN Kỹ
thuật Quân sự |
| 261 |
PKH |
HỌC VIỆN Phòng
không - Không quân |
| 262 |
YQH / DYH |
HỌC VIỆN Quân
Y |
| 263 |
LCH |
Trường ĐẠI HỌC
Chính trị (Trường SĨ QUAN Chính trị) |
| 264 |
ZNH |
Trường ĐẠI HỌC
Văn hóa - Nghệ thuật Quân đội |
| 265 |
SNH / ZCH |
Trường SĨ QUAN
Công binh |
| 266 |
DCH |
Trường SĨ QUAN
Đặc công |
| 267 |
KGH / KGC |
Trường SĨ QUAN
không quân |
| 268 |
VPH / ZPH |
Trường SĨ QUAN
Kỹ thuật QS Vinhempich (ĐH Trần Đại Nghĩa) |
| 269 |
LAH |
Trường SĨ QUAN
Lục quân 1 (ĐH Trần Quốc Tuấn) |
| 270 |
LBH |
Trường SĨ QUAN
Lục quân 2 (ĐH Nguyễn Huệ) |
| 271 |
PBH |
Trường SĨ QUAN
Pháo binh |
| 272 |
HGH |
Trường SĨ QUAN
Phòng Hóa |
| 273 |
TGH |
Trường SĨ QUAN
Tăng - Thiết giáp |
| 274 |
TTH / TCU |
Trường SĨ QUAN
Thông tin |
|
|
|
|
|
|
STT
|
MÃ
|
TÊN TRƯỜNG CÔNG AN
|
| 275 |
ANH |
HỌC VIỆN An
ninh Nhân dân |
| 276 |
CSH |
HỌC VIỆN Cảnh
sát Nhân dân |
| 277 |
HCA |
HỌC VIỆN Chính
trị Công an Nhân dân |
| 278 |
ANS |
Trường ĐẠI HỌC
An ninh nhân dân |
| 279 |
CSS |
Trường ĐẠI HỌC
Cảnh sát nhân dân |
| 280 |
HCB / HCN |
Trường ĐẠI HỌC
Kỹ thuật - Hậu cần Công an nhân dân |
| 281 |
PCH / PCS |
Trường ĐẠI HỌC
Phòng cháy chữa cháy |
0 nhận xét:
Đăng nhận xét